employment agency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: employment agency+ Noun
- văn phòng giới thiệu việc làm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "employment agency"
- Những từ có chứa "employment agency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
môi giới thông tấn xã ấn định
Lượt xem: 775